87.04 | | | | Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. | |
8704 | 10 | | | - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | |
| | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: | |
8704 | 10 | 11 | 00 | - - - Dạng CKD | ** |
8704 | 10 | 12 | | - - - Loại khác: | |
8704 | 10 | 12 | 10 | - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 70 |
8704 | 10 | 12 | 20 | - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 59 |
8704 | 10 | 12 | 30 | - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 25 |
8704 | 10 | 12 | 90 | - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 20 |
| | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | |
8704 | 10 | 21 | 00 | - - - Dạng CKD | ** |
8704 | 10 | 22 | | - - - Loại khác: | |
8704 | 10 | 22 | 10 | - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 45 tấn | 8 |
8704 | 10 | 22 | 90 | - - - - Loại khác | 0 |
| | | | - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | |
8704 | 21 | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |
| | | | - - - Dạng CKD: | |
8704 | 21 | 11 | 00 | - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 21 | 19 | 00 | - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - Loại khác: | |
8704 | 21 | 21 | 00 | - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 21 | 22 | 00 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 21 | 23 | 00 | - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 21 | 29 | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 21 | 29 | 10 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 21 | 29 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 21 | 29 | 90 | - - - - - Loại khác | 80 |
8704 | 22 | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 22 | 11 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 22 | 19 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 22 | 21 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 22 | 22 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 22 | 23 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 22 | 29 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 22 | 29 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 22 | 29 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 22 | 29 | 90 | - - - - - - Loại khác | 54 |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 22 | 31 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 22 | 39 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 22 | 41 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 22 | 42 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 22 | 43 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 22 | 49 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 22 | 49 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 22 | 49 | 20 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 22 | 49 | 30 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 54 |
8704 | 22 | 49 | 90 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 25 |
8704 | 23 | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: | |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 23 | 11 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 23 | 19 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 23 | 21 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
8704 | 23 | 22 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 10 |
8704 | 23 | 23 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 23 | 29 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 23 | 29 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 15 |
8704 | 23 | 29 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 23 | 29 | 90 | - - - - - - Loại khác | 20 |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 23 | 31 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 23 | 39 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 23 | 41 | | - - - - - Xe đông lạnh: | |
8704 | 23 | 41 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 23 | 41 | 90 | - - - - - - Loại khác | 15 |
8704 | 23 | 42 | | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải: | |
8704 | 23 | 42 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 23 | 42 | 90 | - - - - - - Loại khác | 10 |
8704 | 23 | 43 | | - - - - - Xe xi téc: | |
8704 | 23 | 43 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 23 | 43 | 90 | - - - - - - Loại khác | 15 |
8704 | 23 | 49 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 23 | 49 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 23 | 49 | 90 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 45 tấn | 8 |
| | | | - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |
8704 | 31 | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |
| | | | - - - Dạng CKD: | |
8704 | 31 | 11 | 00 | - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 31 | 19 | 00 | - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - Loại khác: | |
8704 | 31 | 21 | 00 | - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 31 | 22 | 00 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 31 | 23 | 00 | - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 31 | 29 | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 31 | 29 | 10 | - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 31 | 29 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 31 | 29 | 90 | - - - - - Loại khác | 80 |
8704 | 32 | | | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: | |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 32 | 11 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 32 | 19 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 21 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 32 | 22 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 32 | 23 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 32 | 29 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 29 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 32 | 29 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 32 | 29 | 90 | - - - - - - Loại khác | 55 |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 32 | 31 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 32 | 39 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 41 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704 | 32 | 42 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 15 |
8704 | 32 | 43 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 32 | 49 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 49 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 20 |
8704 | 32 | 49 | 20 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 32 | 49 | 30 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 55 |
8704 | 32 | 49 | 90 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 25 |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 32 | 51 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 32 | 59 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 61 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | 15 |
8704 | 32 | 62 | 00 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 10 |
8704 | 32 | 63 | 00 | - - - - - Xe xi téc | 15 |
8704 | 32 | 69 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 69 | 10 | - - - - - - Xe thiết kế để chở bê tông tươi hoặc xi măng dạng rời | 15 |
8704 | 32 | 69 | 20 | - - - - - Xe thiết kế để chở bùn | 10 |
8704 | 32 | 69 | 90 | - - - - - - Loại khác | 20 |
| | | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: | |
| | | | - - - - Dạng CKD: | |
8704 | 32 | 71 | 00 | - - - - - Xe đông lạnh | ** |
8704 | 32 | 79 | 00 | - - - - - Loại khác | ** |
| | | | - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 81 | | - - - - - Xe đông lạnh: | |
8704 | 32 | 81 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 32 | 81 | 90 | - - - - - - Loại khác | 15 |
8704 | 32 | 82 | | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải: | |
8704 | 32 | 82 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 32 | 82 | 90 | - - - - - - Loại khác | 10 |
8704 | 32 | 83 | | - - - - - Xe xi téc: | |
8704 | 32 | 83 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 32 | 83 | 90 | - - - - - - Loại khác | 15 |
8704 | 32 | 89 | | - - - - - Loại khác: | |
8704 | 32 | 89 | 10 | - - - - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
8704 | 32 | 89 | 90 | - - - - - - Loại khác, có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 45 tấn | 8 |
8704 | 90 | | | - Loại khác: | |
8704 | 90 | 10 | 00 | - - Dạng CKD | ** |
8704 | 90 | 90 | | - - Loại khác: | |
8704 | 90 | 90 | 10 | - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 80 |
8704 | 90 | 90 | 20 | - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 55 |
8704 | 90 | 90 | 30 | - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 25 |
8704 | 90 | 90 | 40 | - - - Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 8 |
8704 | 90 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 0 |