Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
02.01 | | | | Thịt trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh | |
0201 | 10 | 00 | 00 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | 33 |
0201 | 20 | 00 | 00 | - Thịt pha có xương khác | 20 |
0201 | 30 | 00 | 00 | - Thịt lọc không xương | 17 |
| | | | | |
02.02 | | | | Thịt trâu, bò, đông lạnh | |
0202 | 10 | 00 | 00 | - Thịt cả con và nửa con không đầu | 20 |
0202 | 20 | 00 | 00 | - Thịt pha có xương khác | 20 |
0202 | 30 | 00 | 00 | - Thịt lọc không xương | 17 |
| | | | | |
02.03 | | | | Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh | |
| | | | - Tươi hoặc ướp lạnh | |
0203 | 11 | 00 | 00 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 28 |
0203 | 12 | 00 | 00 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương. | 28 |
0203 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác | 28 |
| | | | - Đông lạnh: | |
0203 | 21 | 00 | 00 | - - Thịt cả con và nửa con không đầu | 24 |
0203 | 22 | 00 | 00 | - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương. | 24 |
0203 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | 24 |
| | | | | |
02.06 | | | | Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, trâu, bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. | |
0206 | 10 | 00 | 00 | - Của trâu, bò, tươi hoặc ướp lạnh | 15 |
| | | | - Của trâu, bò, đông lạnh: | |
0206 | 21 | 00 | 00 | - - Lưỡi | 11 |
0206 | 22 | 00 | 00 | - - Gan | 11 |
0206 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | 11 |
0206 | 30 | 00 | 00 | - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh | 11 |
| | | | - Của lợn, đông lạnh: | |
0206 | 41 | 00 | 00 | - - Gan | 11 |
0206 | 49 | 00 | 00 | - - Loại khác | 11 |
0206 | 80 | 00 | 00 | - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh | 10 |
0206 | 90 | 00 | 00 | - Loại khác, đông lạnh | 10 |
| | | | | |
04.04 | | | | Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. | |
0404 | 10 | | | - Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác: | |
| | | | - - Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: | |
0404 | 10 | 11 | 00 | - - - Whey | 0 |
0404 | 10 | 19 | 00 | - - - Loại khác | 0 |
| | | | - - Thích hợp dùng làm thức ăn cho động vật: | |
0404 | 10 | 91 | 00 | - - - Whey | 0 |
0404 | 10 | 99 | 00 | - - - Loại khác | 0 |
0404 | 90 | 00 | 00 | - Loại khác | 0 |
| | | | | |
07.13 | | | | Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt | |
0713 | 10 | | | - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): | |
0713 | 10 | 10 | 00 | - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 10 | 90 | | - - Loại khác: | |
0713 | 10 | 90 | 10 | - - - Loại dùng làm thức ăn cho động vật | 10 |
0713 | 10 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 10 |
0713 | 20 | | | - Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos): | |
0713 | 20 | 10 | 00 | - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 20 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
| | | | - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): | |
0713 | 31 | | | - - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilezek: | |
0713 | 31 | 10 | 00 | - - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 31 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
0713 | 32 | | | - - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): | |
0713 | 32 | 10 | 00 | - - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 32 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
0713 | 33 | | | - - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): | |
0713 | 33 | 10 | 00 | - - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 33 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
0713 | 39 | | | - - Loại khác: | |
0713 | 39 | 10 | 00 | - - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 39 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 10 |
0713 | 40 | | | - Đậu lăng: | |
0713 | 40 | 10 | 00 | - - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 40 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
0713 | 50 | | | - Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): | |
0713 | 50 | 10 | 00 | - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
0713 | 90 | | | - Loại khác: | |
0713 | 90 | 10 | 00 | - - Phù hợp để làm giống | 0 |
0713 | 90 | 90 | 00 | - - Loại khác | 10 |
| | | | | |
10.08 | | | | Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác. | |
1008 | 10 | 00 | 00 | - Kiều mạch | 5 |
1008 | 20 | 00 | 00 | - Kê | 0 |
1008 | 30 | 00 | 00 | - Hạt cây thóc chim (họ lúa) | 10 |
1008 | 90 | 00 | 00 | - Ngũ cốc khác | 5 |
| | | | | |
29.22 | | | | Hợp chất amino chứa oxy. | |
| | | | - Rượu amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: | |
2922 | 11 | 00 | 00 | - - Monoethanolamin và muối của chúng | 3 |
2922 | 12 | 00 | 00 | - - Diethanolamin và muối của chúng | 3 |
2922 | 13 | 00 | 00 | - - Triethanolamine và muối của chúng | 3 |
2922 | 14 | 00 | 00 | - - Dextropropoxyphen (INN) và muối của chúng | 0 |
2922 | 19 | | | - - Loại khác: | |
2922 | 19 | 10 | 00 | - - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác dùng để sản xuất chế phẩm chống lao | 0 |
2922 | 19 | 20 | 00 | - - - Rượu n-butyl D-2-Amino (D-2-Amino-n-Butyl-alcohol) | 3 |
2922 | 19 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 3 |
| | | | - Amino-naphtol và amino-phenol khác, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: | |
2922 | 21 | 00 | 00 | - - Axit aminohydroxynaphthalenesulphonic và muối của chúng | 3 |
2922 | 29 | 00 | 00 | - - Loại khác | 3 |
| | | | - Amino aldehyt, aminp-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên; muối của chúng: | |
2922 | 31 | 00 | 00 | - - Amfepramon (INN), methadon (INN) và normethadon (INN); muối của chúng | 0 |
2922 | 39 | 00 | 00 | - - Loại khác | 3 |
| | | | - Axit amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng: | |
2922 | 41 | 00 | 00 | - - Lysin và este của nó; muối của chúng | 0 |
2922 | 42 | | | - - Axit glutamic và muối của chúng: | |
2922 | 42 | 10 | 00 | - - - Axit glutamic | 10 |
2922 | 42 | 20 | 00 | - - - Muối natri của axit glutamic | 32 |
2922 | 42 | 90 | 00 | - - - Muối khác | 32 |
2922 | 43 | 00 | 00 | - - Axit antharanilic và muối của nó | 3 |
2922 | 44 | 00 | 00 | - - Tilidine (INN) và muối của nó | 3 |
2922 | 49 | | | - - Loại khác: | |
2922 | 49 | 10 | 00 | - - - Axit mefenamic và muối của chúng | 0 |
2922 | 49 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 3 |
2922 | 50 | | | - Phenol rượu amino, phenol axit amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: | |
2922 | 50 | 10 | 00 | - - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của chúng | 0 |
2922 | 50 | 90 | 00 | - - Loại khác | 0 |
| | | | | |