Mã hàng | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) |
| | | | | |
72.07 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. | |
| | | | - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: | |
7207 | 11 | 00 | 00 | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày | 5 |
7207 | 12 | | | - - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |
7207 | 12 | 10 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 12 | 90 | 00 | - - - Loại khác | 5 |
7207 | 19 | 00 | 00 | - - Loại khác | 5 |
7207 | 20 | | | - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng lượng: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | |
7207 | 20 | 11 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 20 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 19 | 10 | - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 2 |
7207 | 20 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 5 |
| | | | - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 91 | 00 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 2 |
7207 | 20 | 99 | | - - - Loại khác: | |
7207 | 20 | 99 | 10 | - - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 2 |
7207 | 20 | 99 | 90 | - - - - Loại khác | 5 |
| | | | | |
72.13 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. | |
7213 | 10 | 00 | 00 | - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán | 12 |
7213 | 20 | 00 | 00 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt | 0 |
| | | | - Loại khác: | |
7213 | 91 | 00 | | - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: | |
7213 | 91 | 00 | 10 | - - - Loại để làm que hàn | 5 |
7213 | 91 | 00 | 20 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7213 | 91 | 00 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7213 | 99 | 00 | | - - Loại khác: | |
7213 | 99 | 00 | 10 | - - - Loại để làm que hàn | 5 |
7213 | 99 | 00 | 20 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7213 | 99 | 00 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
| | | | | |
72.14 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. | |
7214 | 10 | | | - Đã qua rèn: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 10 | 11 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 10 | 11 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 11 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 10 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 19 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 21 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 10 | 21 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 21 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 10 | 29 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 10 | 29 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 10 | 29 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | | | - Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: | |
| | | | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 20 | 11 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 20 | 11 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 11 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | 19 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 19 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 19 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 21 | | - - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 20 | 21 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 21 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 20 | 29 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 20 | 29 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 20 | 29 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 30 | 00 | 00 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt | 0 |
| | | | - Loại khác: | |
7214 | 91 | | | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |
7214 | 91 | 10 | | - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: | |
7214 | 91 | 10 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 91 | 10 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 91 | 20 | | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | |
7214 | 91 | 20 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 91 | 20 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 99 | | | - - Loại khác: | |
7214 | 99 | 10 | | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: | |
7214 | 99 | 10 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 99 | 10 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
7214 | 99 | 90 | | - - - Loại khác: | |
7214 | 99 | 90 | 10 | - - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7214 | 99 | 90 | 90 | - - - - Loại khác | 12 |
| | | | | |
72.15 | | | | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. | |
7215 | 10 | 00 | 00 | - Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội | 0 |
7215 | 50 | | | - Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: | |
7215 | 50 | 10 | | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn : | |
7215 | 50 | 10 | 10 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 50 | 10 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7215 | 50 | 90 | | - - Loại khác: | |
7215 | 50 | 90 | 10 | - - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 50 | 90 | 90 | - - - Loại khác | 12 |
7215 | 90 | 00 | | - Loại khác: | |
7215 | 90 | 00 | 10 | - - Thép cơ khí chế tạo | 5 |
7215 | 90 | 00 | 90 | - - Loại khác | 12 |
| | | | | |