Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
87.04 | Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. | |
8704.10 | - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | |
| - - Loại khác: | |
8704.10.23 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 56 |
8704.10.24 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
8704.10.25 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 50 |
8704.10.26 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 50 |
8704.10.27 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 10 |
8704.10.28 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 0 |
| - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | |
8704.21 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |
| - - - Loại khác: | |
8704.21.21 | - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.21.22 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.21.23 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.21.24 | - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.21.25 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.21.29 | - - - - Loại khác | 70 |
8704.22 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.22.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.22.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.22.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.22.24 | - - - -- Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.22.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.22.29 | - - - - - Loại khác | 50 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.22.41 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.22.42 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.22.43 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.22.44 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.22.45 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
| - - - - - Loại khác: | |
8704.22.51 | - - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 50 |
8704.22.59 | - - - - - - Loại khác | 30 |
8704.23 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: | |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.23.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.23.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.23.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.23.24 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.23.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.23.29 | - - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.23.61 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.23.62 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.23.63 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.23.64 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.23.65 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.23.66 | - - - - - Xe tự đổ | 25 |
8704.23.69 | - - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.23.81 | - - - - - Xe đông lạnh | 0 |
8704.23.82 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 |
8704.23.83 | - - - - - Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn | 0 |
8704.23.84 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 |
8704.23.85 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 |
8704.23.86 | - - - - - Xe tự đổ | 0 |
8704.23.89 | - - - - - Loại khác | 0 |
| - Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | |
8704.31 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: | |
| - - - Loại khác: | |
8704.31.21 | - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.31.22 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.31.23 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.31.24 | - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.31.25 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.31.29 | - - - - Loại khác | 70 |
8704.32 | - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: | |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.32.21 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.32.22 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.32.23 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.32.24 | - - - - - Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.32.25 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.32.29 | - - - - - Loại khác | 70 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.32.41 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.32.42 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.32.43 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.32.44 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.32.45 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
| - - - - - Loại khác: | |
8704.32.46 | - - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 70 |
8704.32.49 | - - - - - - Loại khác | 45 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.32.61 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.32.62 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.32.63 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.32.64 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.32.65 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.32.69 | - - - - - Loại khác | 35 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.32.81 | - - - - - Xe đông lạnh | 20 |
8704.32.82 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 20 |
8704.32.83 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 20 |
8704.32.84 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 10 |
8704.32.85 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 20 |
8704.32.86 | - - - - - Xe tự đổ | 25 |
8704.32.89 | - - - - - Loại khác | 25 |
| - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn: | |
| - - - - Loại khác: | |
8704.32.93 | - - - - - Xe đông lạnh | 0 |
8704.32.94 | - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 |
8704.32.95 | - - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 0 |
8704.32.96 | - - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 |
8704.32.97 | - - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 |
8704.32.98 | - - - - - Xe tự đổ | 0 |
8704.32.99 | - - - - - Loại khác | 0 |
8704.90 | - Loại khác: | |
| - - Loại khác: | |
8704.90.91 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 70 |
8704.90.92 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 70 |
8704.90.93 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 70 |
8704.90.94 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 25 |
8704.90.99 | - - - Loại khác | 0 |
Mã hàngMã hàngMã hàng | Mô tả hàng hóa | Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II | Thuế suất (%) |
98.21 | | | Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của ô tô để sản xuất, lắp ráp ô tô. | | | | | | |
9821 | 30 | | - Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa: | | | | | | |
| | | - - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | | | | | | |
9821 | 30 | 11 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 8704 | 10 | 23 | 56 | | |
9821 | 30 | 12 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 8704 | 10 | 24 | 50 | | |
9821 | 30 | 13 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 8704 | 10 | 25 | 50 | | |
9821 | 30 | 14 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 8704 | 10 | 26 | 7 | | |
9821 | 30 | 15 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 8704 | 10 | 27 | 7 | | |
9821 | 30 | 19 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 8704 | 10 | 28 | 0 | | |
| | | - - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | | | | | | |
9821 | 30 | 21 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 8704 | 21 | 29 | 70 | | |
9821 | 30 | 22 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 8704 | 22 | 29 | 50 | | |
9821 | 30 | 23 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 8704 | 22 | 51 | 50 | | |
9821 | 30 | 24 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 8704 | 22 | 59 | 30 | | |
9821 | 30 | 25 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 8704 | 23 | 29 | 7 | | |
9821 | 30 | 26 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 8704 | 23 | 66 | 7 | | |
8704 | 23 | 69 | | | |
9821 | 30 | 29 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 8704 | 23 | 86 | 0 | | |
8704 | 23 | 89 | | | |
| | | - - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | | | | | | |
9821 | 30 | 31 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 8704 | 31 | 29 | 70 | | |
9821 | 30 | 32 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn | 8704 | 32 | 29 | 70 | | |
9821 | 30 | 33 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 8704 | 32 | 46 | 70 | | |
9821 | 30 | 34 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 8704 | 32 | 49 | 45 | | |
9821 | 30 | 35 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 8704 | 32 | 69 | 7 | | |
9821 | 30 | 36 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | 8704 | 32 | 86 | 7 | | |
8704 | 32 | 89 | | |
9821 | 30 | 39 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn | 8704 | 32 | 98 | 0 | | |
8704 | 32 | 99 | | |
| | | - - Loại khác: | | | | | | |
9821 | 30 | 91 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn | 8704 | 90 | 91 | 70 | | |
9821 | 30 | 92 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 8704 | 90 | 92 | 70 | | |
9821 | 30 | 93 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 8704 | 90 | 93 | 70 | | |
9821 | 30 | 94 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 8704 | 90 | 94 | 7 | | |
9821 | 30 | 99 | - - - Loại khác | 8704 | 90 | 99 | 0 | | |
Mã hàngMã hàngMã hàng | Mô tả hàng hóa | Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục IIMã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II | Thuế suất (%) |
98.36 | | | Khung gầm đã gắn động cơ, có buồng lái (xe ô tô sát xi, có buồng lái) | | | | |
| | | - Của xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa: | | | | |
| | | - - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | | | | |
9836 | 10 | 00 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 8704 | 10 | 26 | 18 |
| | | - - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): | | | | |
9836 | 20 | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | | | | |
9836 | 20 | 10 | - - - - Xe đông lạnh | 8704 | 23 | 21 | 18 |
9836 | 20 | 20 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 8704 | 23 | 22 | 18 |
9836 | 20 | 30 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 8704 | 23 | 23 | 18 |
9836 | 20 | 40 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 8704 | 23 | 25 | 18 |
9836 | 20 | 90 | - - - - Loại khác | 8704 | 23 | 29 | 18 |
9836 | 30 | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | | | | |
9836 | 30 | 10 | - - - - Xe đông lạnh | 8704 | 23 | 61 | 18 |
9836 | 30 | 20 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 8704 | 23 | 62 | 18 |
9836 | 30 | 30 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 8704 | 23 | 63 | 18 |
9836 | 30 | 40 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 8704 | 23 | 65 | 18 |
9836 | 30 | 50 | - - - - Xe tự đổ | 8704 | 23 | 66 | 18 |
9836 | 30 | 90 | - - - - Loại khác | 8704 | 23 | 69 | 18 |
| | | - - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | | | | |
9836 | 40 | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | | | | |
9836 | 40 | 10 | - - - - Xe đông lạnh | 8704 | 32 | 61 | 18 |
9836 | 40 | 20 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 8704 | 32 | 62 | 18 |
9836 | 40 | 30 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 8704 | 32 | 63 | 18 |
9836 | 40 | 40 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 8704 | 32 | 65 | 18 |
9836 | 40 | 90 | - - - - Loại khác | 8704 | 32 | 69 | 18 |
9836 | 50 | | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | | | | |
9836 | 50 | 10 | Xe đông lạnh | 8704 | 32 | 81 | 18 |
9836 | 50 | 20 | - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 8704 | 32 | 82 | 18 |
9836 | 50 | 30 | - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn | 8704 | 32 | 83 | 18 |
9836 | 50 | 40 | - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 8704 | 32 | 85 | 18 |
9836 | 50 | 50 | - - - - Xe tự đổ | 8704 | 32 | 86 | 18 |
9836 | 50 | 90 | - - - - Loại khác | 8704 | 32 | 89 | 18 |
| | | - - Của loại khác: | | | | |
9836 | 90 | 00 | - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 8704 | 90 | 94 | 18 |