Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất (%) |
8419 | Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện. | |
| - Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện: | |
8419.11 | - - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: | |
8419.11.10 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | 10 |
8419.11.90 | - - - Loại khác | 10 |
8419.19 | - - Loại khác: | |
8419.19.10 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | 5 |
8419.19.90 | - - - Loại khác | 5 |
8419.20.00 | - Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 |
| - Máy sấy: | |
8419.31 | - - Dùng để sấy nông sản: | |
8419.31.10 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 |
8419.31.20 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
8419.32 | - - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: | |
8419.32.10 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 |
8419.32.20 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
8419.39 | - - Loại khác: | |
| - - - Hoạt động bằng điện: | |
8419.39.11 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 |
8419.39.19 | - - - - Loại khác | 0 |
8419.39.20 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
8419.40 | - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: | |
8419.40.10 | - - Hoạt động bằng điện | 0 |
8419.40.20 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
8419.50 | - Bộ phận trao đổi nhiệt: | |
8419.50.10 | - - Tháp làm mát | 3 |
8419.50.90 | - - Loại khác | 3 |
8419.60 | - Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: | |
8419.60.10 | - - Hoạt động bằng điện | 0 |
8419.60.20 | - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
| - Máy và thiết bị khác: | |
8419.81 | - - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: | |
8419.81.10 | - - - Hoạt động bằng điện | 15 |
8419.81.20 | - - - Không hoạt động bằng điện | 15 |
8419.89 | - - Loại khác: | |
| - - - Hoạt động bằng điện: | |
8419.89.13 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 |
8419.89.19 | - - - - Loại khác | 0 |
8419.89.20 | - - - Không hoạt động bằng điện | 0 |
8419.90 | - Bộ phận: | |
| - - Của thiết bị hoạt động bằng điện: | |
8419.90.12 | - - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp | 0 |
8419.90.13 | - - - Vỏ của tháp làm mát | 0 |
8419.90.19 | - - - Loại khác | 0 |
| - - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: | |
8419.90.21 | - - - Loại sử dụng trong gia đình | 0 |
8419.90.29 | - - - Loại khác | 0 |
| | |
84.21 | Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. | |
| - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | |
8421.11.00 | - - Máy tách kem | 10 |
8421.12.00 | - - Máy làm khô quần áo | 18 |
8421.19 | - - Loại khác: | |
8421.19.10 | - - - Loại sử dụng sản xuất đường | 5 |
8421.19.90 | - - - Loại khác | 5 |
| - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: | |
8421.21 | - - Để lọc hoặc tinh chế nước: | |
| - - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: | |
8421.21.11 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 5 |
8421.21.19 | - - - - Loại khác | 5 |
| - - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: | |
8421.21.22 | - - - - Hoạt động bằng điện | 5 |
8421.21.23 | - - - - Không hoạt động bằng điện | 5 |
8421.22 | - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: | |
8421.22.30 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ | 10 |
8421.22.90 | - - - Loại khác | 10 |
8421.23 | - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: | |
| - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: | |
8421.23.11 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 |
8421.23.19 | - - - - Loại khác | 0 |
| - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87: | |
8421.23.21 | - - - - Bộ lọc dầu | 15 |
8421.23.29 | - - - - Loại khác | 15 |
| - - - Loại khác: | |
8421.23.91 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 |
8421.23.99 | - - - - Loại khác | 0 |
8421.29 | - - Loại khác: | |
8421.29.10 | - - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 |
8421.29.20 | - - - Loại sử dụng trong sản xuất đường | 0 |
8421.29.30 | - - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu | 0 |
8421.29.40 | - - - Loại khác, bộ lọc xăng | 0 |
8421.29.50 | - - - Loại khác, bộ lọc dầu | 0 |
8421.29.90 | - - - Loại khác | 0 |
| - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: | |
8421.31 | - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: | |
8421.31.10 | - - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 | 0 |
8421.31.20 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 | 10 |
8421.31.90 | - - - Loại khác | 0 |
8421.39 | - - Loại khác: | |
8421.39.20 | - - - Máy lọc không khí | 0 |
8421.39.90 | - - - Loại khác | 0 |
| - Bộ phận: | |
8421.91 | - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | |
8421.91.10 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 | 0 |
8421.91.20 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 | 0 |
8421.91.90 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 | 0 |
8421.99 | - - Loại khác: | |
8421.99.20 | - - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 | 0 |
8421.99.30 | - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 | 0 |
| - - - Loại khác: | |
8421.99.91 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 | 0 |
8421.99.94 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 | 0 |
8421.99.95 | - - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99 | 0 |
8421.99.99 | - - - - Loại khác | 0 |